Có 3 kết quả:
零时 líng shí ㄌㄧㄥˊ ㄕˊ • 零時 líng shí ㄌㄧㄥˊ ㄕˊ • 零食 líng shí ㄌㄧㄥˊ ㄕˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) midnight
(2) zero hour
(2) zero hour
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) midnight
(2) zero hour
(2) zero hour
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) between-meal nibbles
(2) snacks
(2) snacks
Bình luận 0